mention
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mention
Phát âm : /'menʃn/
+ danh từ
- sự kể ra, sự nói đến, sự đề cập
- to make mention of a fact
đề cập đến một sự việc
- to make mention of a fact
- sự tuyên dương
+ ngoại động từ
- kể ra, nói đến, đề cập
- that was not mentioned in this letter
điều đó không được đề cập đến trong bức thư này
- not to mention; without mentioning
chưa nói đến, chưa kể đến
- it's not worth mentioning
không đáng kể, không đề cập đến
- that was not mentioned in this letter
- tuyên dương
- don't mention it
- không sao, không dám
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mention"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mention":
matin meantime median mediation mentation mention monition motion munition mutation more... - Những từ có chứa "mention":
above-mentioned aforementioned before-mentioned last mentioned mention undermentioned unmentionable
Lượt xem: 1281