meditation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: meditation
Phát âm : /,medi'teiʃn/
+ danh từ
- sự ngẫm nghĩ, sự trầm ngâm, sự trầm tư mặc tưởng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "meditation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "meditation":
mediation meditation mentation mutation - Những từ có chứa "meditation":
meditation premeditation - Những từ có chứa "meditation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tham thiền tu tọa thiền suy tư
Lượt xem: 666