mutation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mutation
Phát âm : /mju:'teiʃn/
+ danh từ
- sự thay đổi, sự biến đổi
- sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển
- (sinh vật học) đột biến
- (ngôn ngữ học) sự biến đổi nguyên âm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
genetic mutation chromosomal mutation mutant variation sport
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mutation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mutation":
matin mediation meditation mentation mention monition motion munition mutation mutton more... - Những từ có chứa "mutation":
commutation commutation ticket mutation mutational permutation transmutation
Lượt xem: 564