mediation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mediation
Phát âm : /,mi:di'eiʃn/
+ danh từ
- sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mediation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mediation":
median mediation meditation mentation mention monition munition mutation - Những từ có chứa "mediation":
intermediation mediation
Lượt xem: 574