memo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: memo
Phát âm : /,memə'rændə/
+ danh từ, số nhiều memorandum /,memə'rændem/, memorandums /,meme'rændəmz/
- sự ghi để nhớ
- to make a memoranda of something
ghi một chuyện gì để nhớ
- to make a memoranda of something
- (ngoại giao) giác thư, bị vong lục
- (pháp lý) bản ghi điều khoản (của giao kèo)
- (thương nghiệp) bản sao, thư báo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
memorandum memoranda
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "memo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "memo":
m m.a ma maim main mama mamma mammon mammy man more... - Những từ có chứa "memo":
commemorate commemorating commemoration commemorative committal to memory compact disc read-only memory computer memory computer memory unit core memory delaware memorial bridge more...
Lượt xem: 394