--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lồi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lồi
+ adj
convex; prominent
lồi lõm
convex and concave
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lồi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lồi"
:
lai
lài
lải
lãi
lái
lại
lì
lị
loài
loại
more...
Những từ có chứa
"lồi"
:
gương lồi
lồi
Lượt xem: 419
Từ vừa tra
+
lồi
:
convex; prominentlồi lõmconvex and concave