mica
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mica
Phát âm : /'maikə/
+ danh từ
- (khoáng chất) mi ca
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mica"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mica":
macaco macaw mace mag mage magi magic maize make mash more... - Những từ có chứa "mica":
academical academicals aerodynamical agronomical alchemical amicability amicable amicableness anatomical antinomical more...
Lượt xem: 478