passably
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: passably
Phát âm : /'pɑ:səbli/
+ phó từ
- đạt yêu cầu, tàm tạm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reasonably moderately pretty jolly somewhat fairly middling - Từ trái nghĩa:
unreasonably immoderately
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "passably"
Lượt xem: 443