miff
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: miff
Phát âm : /mif/
+ danh từ
- (thông tục) sự mếch lòng, sự phật ý
+ nội động từ
- (thông tục) (+ with, at) lấy làm mếch lòng, lấy làm phật ý
+ ngoại động từ
- làm mếch lòng, làm phật ý
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
huff seeing red
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "miff"
Lượt xem: 573