mincing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mincing
Phát âm : /'minsiɳ/
+ tính từ
- điệu bộ, màu mè, õng ẹo, uốn éo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dainty niminy-piminy prim twee
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mincing"
Lượt xem: 412