mince
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mince
Phát âm : /mins/
+ danh từ
- thịt băm, thịt thái nhỏ, thịt vụn
- mince of beef
thịt bò thái nhỏ
- mince of beef
+ ngoại động từ
- băm, thái nhỏ, cắt nhỏ
- nói õng ẹo
+ nội động từ
- đi đứng õng ẹo, nói õng ẹo, nói uốn éo
- not to mince matters (one's words)
- nói thẳng, nói chẻ hoe
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mince"
Lượt xem: 574