--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
minty
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
minty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: minty
Phát âm : /'minti/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
có bạc hà, có mùi bạc hà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "minty"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"minty"
:
mat
mate
matey
maty
m-day
meant
meat
meaty
meet
mend
more...
Lượt xem: 571
Từ vừa tra
+
minty
:
có bạc hà, có mùi bạc hà