--

meat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: meat

Phát âm : /mi:t/

+ danh từ

  • thịt
    • flesh meat
      thịt tươi
    • to obstain from meat
      kiêng thịt, ăn chay
  • (từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung)
    • meat and drink
      thức ăn, thức uống
  • to be meat and drink to someone
    • làm cho ai khoái trá, làm cho ai vui thích
  • one man's meat is another man's poison
    • cái sướng cho người này là cái khổ cho người khác
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "meat"
Lượt xem: 836