--

mat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mat

Phát âm : /mæt/

+ danh từ

  • chiếu
  • thảm chùi chân
  • (thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...)
  • miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay để trang hoàng)
  • vật tết
  • to be on the mat
    • bị quở trách, bị phê bình
    • (quân sự) bị đưa ra toà

+ ngoại động từ

  • trải chiếu lên; trải thảm chùi chân lên
  • bện tết (thừng, tóc...)

+ nội động từ

  • bện lại, tết lại

+ ngoại động từ

  • làm xỉn, làm mờ

+ tính từ

  • xỉn, mờ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mat"
Lượt xem: 966

Từ vừa tra