mate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mate
Phát âm : /meit/
+ danh từ
- (đánh cờ) nước chiếu tướng
+ ngoại động từ
- (đánh cờ) chiếu tướng cho bí
+ danh từ
- bạn, bạn nghề
- con đực, con cái (trong đôi chim...); vợ, chồng; bạn đời
- người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực
- (hàng hải) phó thuyền trưởng (thuyền buôn)
+ động từ
- kết bạn với, kết đôi với; lấy nhau
- phủ chim, gà
- sống cùng, chơi cùng, đi cùng, ở cùng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mate":
mad made maid manatee mandate mat mate matey maty m.d. more... - Những từ có chứa "mate":
acclimate alma mater amalgamate amalgamated amateur amateurish amateurishness amateurism animate animated more... - Những từ có chứa "mate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đi tơ phụ lái bạn học chuyền
Lượt xem: 734