mistake
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mistake
Phát âm : /mis'teik/
+ danh từ
- lỗi, sai lầm, lỗi lầm
- to make a mistake
lầm, lầm lẫn; do sơ suất
- to make a mistake
- and so mistake
- (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa
- it's hot today and no mistake
không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng
- it's hot today and no mistake
- (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa
+ động từ mistook; mistaken
- phạm sai lầm, phạm lỗi
- hiểu sai, hiểu lầm
- lầm, lầm lẫn
- to mistake someone for another
lầm ai với một người khác
- to mistake someone for another
- there is no mistaken
- không thể nào lầm được
- there is no mistake the house
không thể nào lầm nhà được
- there is no mistake the house
- không thể nào lầm được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
error misunderstanding misapprehension fault err slip misidentify
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mistake"
Lượt xem: 651