--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mitotic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mitotic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mitotic
+ Adjective
thuộc, liên quan tới, hay trải qua sự phân bào có tơ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mitotic"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mitotic"
:
maieutic
mimetic
mitosis
monodic
mythic
myotic
miotic
mantic
mitotic
meiotic
Những từ có chứa
"mitotic"
:
amitotic
mitotic
Lượt xem: 712
Từ vừa tra
+
mitotic
:
thuộc, liên quan tới, hay trải qua sự phân bào có tơ