mantic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mantic+ Adjective
- giống như, hay có đặc điểm của lời tiên tri; có tính tiên tri
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
divinatory sibylline sibyllic vatic vatical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mantic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mantic":
maieutic mantes mantis match maths mattock medic metis mimetic monodic more... - Những từ có chứa "mantic":
autosemantic chiromantic cognitive semantics conceptual semantics mantic polysemantic romantic romanticism romanticist romanticize more...
Lượt xem: 451