--

meiotic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: meiotic

+ Adjective

  • thuộc, liên quan tới sự phân bào giảm nhiễm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "meiotic"
Lượt xem: 530