monetary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monetary
Phát âm : /'mʌnitəri/
+ tính từ
- (thuộc) tiền tệ
- monetary unit
đơn vị tiền tệ
- monetary unit
- (thuộc) tiền tài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "monetary"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "monetary":
mandatary minatory momentary monandry monetary monitor monitory motory - Những từ có chứa "monetary":
colombian monetary unit costa rican monetary unit cuban monetary unit cypriot monetary unit czech monetary unit danish monetary unit dominican monetary unit dutch monetary unit ecuadoran monetary unit egyptian monetary unit more...
Lượt xem: 444