--

moneyed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moneyed

Phát âm : /'mʌnid/

+ tính từ

  • có nhiều tiền, giàu có
    • a moneyed man
      người giài có
  • bằng tiền
    • moneyed assistance
      sự giúp tiền
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "moneyed"
Lượt xem: 315