minded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: minded
Phát âm : /'maindid/
+ tính từ
- thích, sãn lòng, vui lòng
- he could do it if he were so minded
nó có thể làm h thả thuỷ lôi
- he could do it if he were so minded
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
apt(p) disposed(p) given(p) minded(p) tending(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "minded"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "minded":
made meed mend mid midday middy mind minded mint minty more... - Những từ có chứa "minded":
absent-minded absent-mindedness air-minded air-mindedness base-minded bloody-minded broadminded close-minded coarse-minded dirty-minded more... - Những từ có chứa "minded" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoáng đãng chân chỉ đứng đắn khoát đạt hủ phóng khoáng cao thượng thằng bờm rộng bụng hủ nho more...
Lượt xem: 373