--

mounted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mounted

Phát âm : /'mɔtld/

+ tính từ

  • cưỡi (ngựa)
  • (quân sự) cưỡi ngựa, cơ giới hoá
    • mounted police
      cảnh sát cưỡi ngựa
  • (quân sự) đặt (súng)
  • có giá, có khung
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mounted"
Lượt xem: 268