--

drone

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drone

Phát âm : /droun/

+ danh từ

  • (động vật học) ong mật đực
  • kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi
  • tiếng o o, tiếng vo ve
  • bài nói đều đều; người nói giọng đều đều
  • kèn túi; tiếng ò è (của kèn túi)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng không) máy bay không người lái

+ động từ

  • kêu o o, kêu vo ve; kêu ò è (như tiếng kèn túi)
  • nói giọng đều đều
  • ((thường) + away) làm biếng, ăn không ngồi rồi
    • to drone away one's life
      ăn không ngồi rồi phí hết cuộc đời
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drone"
Lượt xem: 508