moo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moo
Phát âm : /mu:/
+ danh từ
- tiếng bò rống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "moo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "moo":
m m.a ma maim main mama man mane many maw more... - Những từ có chứa "moo":
blackamoor Carolina moonseed chaulmoogra common mood common moonseed common moonwort david john moore cornwell declarative mood douglas moore dudley moore more...
Lượt xem: 361