--

maw

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maw

Phát âm : /mɔ:/

+ danh từ

  • dạ dày (súc vật); dạ múi khế (của loài nhai lại)
  • (đùa cợt) dạ dày (người)
    • to fill one's maw
      nhét đầy bụng
  • diều (chim)
  • mồm, họng (của con vật háu ăn)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "maw"
Lượt xem: 547