moonlight
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moonlight
Phát âm : /'mu:nlait/
+ danh từ
- ánh trăng, ánh sáng trăng
- in the moonlight
dưới ánh trăng
- in the moonlight
- moonlight fitting
- sự dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà)
+ nội động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm đêm ngoài gi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "moonlight"
- Những từ có chứa "moonlight":
moonlight moonlighting - Những từ có chứa "moonlight" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ánh bóng trăng Thái
Lượt xem: 1065