--

moon

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moon

Phát âm : /mu:n/

+ danh từ

  • mặt trăng
    • new moon
      trăng non
    • crescent moon
      trăng lưỡi liềm
  • ánh trăng
  • (thơ ca) tháng
  • to cry for the moon
    • (xem) cry
  • to shoot the moon
    • (từ lóng) dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà
  • once in a blue moon
    • rất hiếm, ít khi, năm thì mười hoạ
  • the man in the moon
    • chú cuội, người mơ mộng vơ vẩn

+ nội động từ (+ about, around...)

  • đi lang thang vơ vẩn
  • có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng

+ ngoại động từ

  • to moon away the time thờ thẫn ra vào hết ngày
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "moon"
Lượt xem: 910