moonshine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moonshine
Phát âm : /'mu:nʃain/
+ danh từ
- ánh trăng
- (nghĩa bóng) ảo tưởng, ảo mộng; chuyện tưởng tượng, chuyện vớ vẩn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu lậu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bootleg corn liquor moonlight Moon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "moonshine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "moonshine":
moonshine moonshiny - Những từ có chứa "moonshine":
moonshine moonshiner - Những từ có chứa "moonshine" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bóng trăng chui
Lượt xem: 760