--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
moorcock
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
moorcock
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moorcock
Phát âm : /'muəkɔk/
+ danh từ
(động vật học) gà gô đỏ (con trống)
Lượt xem: 277
Từ vừa tra
+
moorcock
:
(động vật học) gà gô đỏ (con trống)
+
ghé vai
:
Shoulder one's share of responsibility forGhé vai gánh vác việc côngTo shoulder one's share of responsibility for public affairs
+
chẳng vừa
:
No less terribleCậu ta cũng chẳng vừa đâuHe is no less terrible, he is as terrible as anybody
+
vãng lai
:
to come and go, to frequent
+
quê
:
native placequê ngoạione's mother native place country; countrysidevề quê nghỉ hèto go to the country for one's holiday