morn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: morn
Phát âm : /mɔ:n/
+ danh từ
- (thơ ca) buổi sáng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
morning morning time forenoon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "morn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "morn":
marina marine maroon merino merman moorhen moraine moreen morion mormon more... - Những từ có chứa "morn":
common morning glory cromorne early-morning hour morn morning morning after morning coat morning draught morning dress morning sickness more...
Lượt xem: 483