--

mourning

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mourning

Phát âm : /'mɔ:niɳ/

+ danh từ

  • sự đau buồn, sự buồn rầu
  • tang; đồ tang
    • to be in mourning
      có tang; mặc đồ tang
    • to go into mourning
      để tang
    • to go out of mourning; to leave off mourning
      hết tang
  • eye in mourning
    • (thông tục) mắt sưng húp, mắt thâm tím
  • nails in mourning
    • (thông tục) móng tay bẩn

+ tính từ

  • đau buồn, buồn rầu
  • (thuộc) tang, tang tóc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mourning"
Lượt xem: 609