mourn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mourn
Phát âm : /mɔ:n/
+ nội động từ
- (+ for, over) than khóc, thương tiếc
- to mourn for (over) the dead
thương tiếc những người đã mất
- to mourn for (over) the dead
- để tang
+ ngoại động từ
- khóc, thương tiếc, thương xót, xót xa
- to mourn the loss of one's mother
khóc mẹ
- to mourn the loss of one's mother
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mourn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mourn":
moorhen moreen morion mormon morn moron mourn murine moneran - Những từ có chứa "mourn":
half mourning mourn mourner mournful mournfulness mourning mourning-band mourning-coach mourning-paper unmourned
Lượt xem: 527