moving
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moving
Phát âm : /'mu:viɳ/
+ tính từ
- động, hoạt động
- cảm động, gợi mối thương tâm, làm mủi lòng
- a moving sight
một cảnh thương tâm
- a moving sight
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "moving"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "moving":
mapping moving - Những từ có chứa "moving":
forward-moving inward-moving moving moving picture moving staircase slow-moving - Những từ có chứa "moving" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuyển bánh bi cảm huyết thư sảy ăn mừng gọn
Lượt xem: 383