munificent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: munificent
Phát âm : /mju:'nifisnt/
+ tính từ
- hào phóng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lavish overgenerous too-generous unsparing unstinted unstinting
Lượt xem: 443