--

unsparing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsparing

Phát âm : / n'spe ri /

+ tính từ

  • không thưng, không tha thứ
  • không tiết kiệm
    • unsparing of (in) praise
      không tiếc lời khen
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unsparing"
Lượt xem: 441