music
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: music
Phát âm : /'mju:zik/
+ danh từ
- nhạc, âm nhạc
- to have an ear for music
có năng khiếu về âm nhạc
- to set a poem to music
phổ nhạc một bài thơ
- to have an ear for music
- tiếng nhạc
- khúc nhạc
- to face the music
- (thông tục) dũng cảm chống chọi với tất cả những khó khăn; chịu đựng tất cả những hậu quả của việc mình làm; chịu đựng tất cả những lời phê bình chê trách
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "music"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "music":
magi magic maniac manioc mash mask mass massy mesa mesh more... - Những từ có chứa "music":
chamber music church music classical music concerted music country music dance music danceroom music department of music disco music doctor of music more... - Những từ có chứa "music" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
âm nhạc phổ chuyển biên cầm thư ca nhạc nhạc khúc nhã nhạc phím loan khí nhạc đàn địch more...
Lượt xem: 405