--

mồi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mồi

+ noun  

  • bait; lure; decoy
    • móc mồi
      to bait the line. prey
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mồi"
Lượt xem: 463