natural
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: natural
Phát âm : /'nætʃrəl/
+ tính từ
- (thuộc) tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên
- natural law
quy luật tự nhiên
- natural selection
sự chọn lọc tự nhiên
- natural law
- (thuộc) thiên tính; bẩm sinh, trời sinh
- natural gift
thiên tư
- natural gift
- tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên
- a natural consequence
hậu quả tất nhiên
- it is natural that you should think so
lẽ tất nhiên là anh phải nghĩ như vậy
- a natural consequence
- tự nhiên, không giả tạo, không màu mè
- natural manners
cử chỉ tự nhiên
- natural manners
- đẻ hoang (con)
- a natural child
đứa con hoang
- a natural child
- mọc tự nhiên, dại
- natural growth
cây cỏ dại
- natural growth
- one's natural life
- tuổi thọ của con người
+ danh từ
- người bẩm sinh ngớ ngẩn, người bẩm sinh ngu đần
- (âm nhạc) nốt thường
- (âm nhạc) dấu hoàn
- người có khiếu tự nhiên (về ngành gì)
- điều thắng lợi tất nhiên; điều chắc chắn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lifelike born(p) innate(p) raw(a) rude(a) instinctive cancel - Từ trái nghĩa:
sharp flat supernatural artificial unreal unnatural
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "natural"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "natural":
nadiral natural naturally neutral notarial - Những từ có chứa "natural":
connatural denaturalise denaturalization denaturalize natural naturalise naturalism naturalist naturalistic naturalization more... - Những từ có chứa "natural" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cảnh trí gió trăng thiên tai sơn thủy suồng sã hồn nhiên duyên nợ thiên tạo khí bẩm mộc mạc more...
Lượt xem: 1137