--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngao
+ noun
oyster
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngao"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngao"
:
nga
ngà
ngả
ngã
ngai
ngài
ngải
ngãi
ngái
ngại
more...
Những từ có chứa
"ngao"
:
ngao
ngao du
ngao ngán
Những từ có chứa
"ngao"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
yowl
ramble
rambling
hell-hound
rambler
heart
Lượt xem: 582
Từ vừa tra
+
ngao
:
oyster