--

ngóng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngóng

+  

  • Wait for, expect
    • Con ngóng mẹ đi làm về
      The children waited for their mother to coe home from work
    • Ngong ngóng (láy, ý tăng)
      Wait for eagerly, expect eagerly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngóng"
Lượt xem: 468