ngóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngóng+
- Wait for, expect
- Con ngóng mẹ đi làm về
The children waited for their mother to coe home from work
- Ngong ngóng (láy, ý tăng)
Wait for eagerly, expect eagerly
- Con ngóng mẹ đi làm về
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngóng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngóng":
ngang ngáng ngẳng ngẫng ngoằng ngoắng ngòng ngỏng ngõng ngóng more... - Những từ có chứa "ngóng":
lóng ngóng mong ngóng ngóng ngóng chờ ngóng trông nghe ngóng ngong ngóng trông ngóng - Những từ có chứa "ngóng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shamble fumble expect confirmation hearing listening post butter-fingers gangling butter-fingered fumbler bumbling more...
Lượt xem: 550