--

nháy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nháy

+ verb  

  • to blink; to wink
    • đừng nháy mắt
      Don't wink your eyes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nháy"
Lượt xem: 369