nhây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhây+
- Lengthy
- Nói nhây
To speak lengthily
- Nói nhây
- As if with a saw
- Cắt nhây mãi không đứt miếng thịt
To try to cut as if with a saw a bit of meat without success
- nhây nhây (láy, ý tăng)
- Cắt nhây mãi không đứt miếng thịt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhây"
Lượt xem: 419