--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nháy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nháy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nháy
+ verb
to blink; to wink
đừng nháy mắt
Don't wink your eyes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nháy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nháy"
:
Nhã ý
nhay
nhảy
nháy
nhạy
nhây
nhầy
nhẩy
nhẫy
nhậy
more...
Những từ có chứa
"nháy"
:
nhay nháy
nháy
nháy mắt
nháy nháy
nhí nháy
nhấm nháy
nhấp nháy
Lượt xem: 365
Từ vừa tra
+
nháy
:
to blink; to winkđừng nháy mắtDon't wink your eyes
+
bày đặt
:
To create (unnecessary things)chỉ có một nhóm người mà cũng bày đặt ra chức này chức nọthere is a handful of people, but all kinds of unnecessary offices have been created for them
+
circular saw
:
cưa vòng