nhảy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhảy+ verb
- to dance
- nhảy với người nào
to dance with someone. to jump; to leap; to skip over
- nhảy một đoạn trong sách
to skip over a passage in a book
- nhảy với người nào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhảy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhảy":
Nhã ý nhay nhảy nháy nhạy nhây nhầy nhẩy nhẫy nhậy more... - Những từ có chứa "nhảy":
bay nhảy bước nhảy vọt cóc nhảy gái nhảy nhảy nhảy ô nhảy ổ nhảy đầm nhảy bổ nhảy cao more... - Những từ có chứa "nhảy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 462