nhạy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhạy+
- Sensitive
- Máy thu thanh nhạy
a sensitive receiver
- Máy đo rất nhạy
A very sensitive meter
- Máy thu thanh nhạy
- Prompt, quick
- diêm này rất nhạy
These matches era prompt to catch fire
- Làm việc gì cũng nhạy
To be prompt in doing anything
- diêm này rất nhạy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhạy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhạy":
Nhã ý nhay nhảy nháy nhạy nhây nhầy nhẩy nhẫy nhậy more... - Những từ có chứa "nhạy":
nhanh nhạy nhạy nhạy bén nhạy cảm nhạy miệng - Những từ có chứa "nhạy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 406