--

nhạy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhạy

+  

  • Sensitive
    • Máy thu thanh nhạy
      a sensitive receiver
    • Máy đo rất nhạy
      A very sensitive meter
  • Prompt, quick
    • diêm này rất nhạy
      These matches era prompt to catch fire
    • Làm việc gì cũng nhạy
      To be prompt in doing anything
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhạy"
Lượt xem: 406