--

nhân

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhân

+ verb  

  • to multiply

+ noun  

  • man; person

+ noun  

  • cause
    • không có nhân sao có quả
      no effect without cause

+ noun  

  • kernel; almond

+ noun  

  • (ph) mucleus

+ noun  

  • filling (of cake)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhân"
Lượt xem: 474