--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhàu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhàu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhàu
+
rumpled; tumbled; creasy
làm nhàu
to rumple
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhàu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhàu"
:
nhau
nhàu
nhậu
nhiêu
nhiều
nhiễu
nhíu
nhịu
nhu
nhủ
more...
Những từ có chứa
"nhàu"
:
bàu nhàu
càu nhàu
nát nhàu
nhàu
Lượt xem: 391
Từ vừa tra
+
nhàu
:
rumpled; tumbled; creasylàm nhàuto rumple