nhíu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhíu+
- Knit (the brows)
- Nhíu mày giận dữ
To knit the brows in anger
- Nhíu mày giận dữ
- Stitch summarily
- Nhíu chỗ quần toạc ra
To stitch summarily a tear in one's trousers
- Nhíu chỗ quần toạc ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhíu"
Lượt xem: 488